Có 2 kết quả:

旧贯 jiù guàn ㄐㄧㄡˋ ㄍㄨㄢˋ舊貫 jiù guàn ㄐㄧㄡˋ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old system
(2) former rules

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old system
(2) former rules

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0